Zalo: 039 8680 915
********************
Chúng
tôi xin gửi đến quý khách hàng dòng sản phẩm tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.
1/ SILICONE TUBING
Bảo Vệ Cáp Khỏi Nhiệt Và Mối Hàn
Clear Silicone Tubing | |||
Part Number | Inner Diameter | Outer Diameter | Coil Length |
HSCP-0375 | 0.375" | 0.500" | 50 ft. |
HSCP-0500 | 0.500" | 0.625 | 50 ft. |
HSCP-0625 | 0.625" | 0.750" | 50 ft. |
HSCP-1000 | 1.000" | 1.125" | 50 ft. |
2/ SPRING MOUNTS
Bảo Vệ Cảm Biến Lò Xo
Models |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
J |
K |
HSN-08 |
M8 x 1 |
M16 x 1.5 |
3.10 (0.12) |
0.25 (0.01) |
22.0 (0.87) |
15.2 (0.60) |
5.33 (0.21) |
22.1 (0.87) |
NA |
8.89 (0.35) |
|
HSN-08N |
9.51 (0.37) |
11.0 (0.43) |
|||||||||
HSN-12-LP |
M12 x 1 |
M18 x 1 |
4.06 (0.16) |
0.51 (0.02) |
24.0 (0.95) |
22.9 (0.90) |
6.35 (0.25) |
21.1 (0.83) |
NA |
12.1 (0.48) |
|
HSN-12N-LP |
17.3 (0.68) |
14.7 (0.58) |
|||||||||
HSN-18 |
M18 x 1 |
M30 x 1.5 |
5.10 (0.20) |
0.76 (0.03) |
35.8 (1.41) |
29.7 (1.17) |
8.38 (0.33) |
29.7 (1.17) |
NA |
12.4 (0.49) |
|
HSN-18N |
17.8 (0.70) |
23.9 (0.94) |
|||||||||
HSN-30 |
M30 x 1.5 |
M47 x 1.5 |
51.0 (1.72) |
43.7 (1.72) |
7.62 (0.30) |
37.3 (1.47) |
NA |
14.5 (0.57) |
|||
HSN-30N |
22.9 (0.90) |
38.6 (1.52) |
|||||||||
Diagrams |
|||||||||||
![]() |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét